请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gē]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: CÁC
 1. đặt; để; kê。使处于一定的位置。
 把箱子搁在屋子里。
 để cái rương vào trong nhà.
 2. bỏ vào; cho vào。加进去。
 豆浆里搁点糖。
 cho ít đường vào sữa đậu nành.
 3. gác lại; kéo dài。搁置。
 这件事搁一搁再办吧。
 việc này gác lại làm sau
 都是紧急任务,一样也搁不下。
 đều là việc gấp, không việc nào gác lại được.
 Ghi chú: 另见gé
Từ ghép:
 搁笔 ; 搁浅 ; 搁置
[gé]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: CÁC
 chịu đựng。禁受。
 Ghi chú: 另见gē
Từ ghép:
 搁不住 ; 搁得住
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:36:07