请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (攬、擥)
[lǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: LÃM
 1. ôm vai; kéo; kéo vào 。用胳膊围住别人,使靠近自己。
 母亲把孩子揽在怀里。
 mẹ kéo con vào lòng.
 2. bó chặt。用绳子等把松散的东西聚拢到一起,使不散开。
 把车上的柴火揽上点。
 bó chặt đống củi trên xe lại một chút.
 3. ôm đồm; kiêm; vơ; thu tóm; gom; nhận (thu nhận về phía mình)。拉到自己这方面或自己身上来。
 包揽。
 ôm đồm tất cả công việc.
 揽买卖。
 kiêm luôn cả việc buôn bán.
 他把责任都揽到自己身上了。
 anh ấy nhận hết trách nhiệm về mình.
 4. thống trị; độc quyền。把持。
 独揽大权。
 một mình độc quyền.
Từ ghép:
 揽承 ; 揽工 ; 揽活 ; 揽总
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:24:52