请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搀杂
释义 搀杂
[chānzá]
 trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn。混杂;使混杂。
 别把不同的种子搀杂在一起。
 đừng để lẫn những hạt giống khác.
 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。
 tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:40:06