请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (攙)
[chān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: SÀM
 1. nâng đỡ。搀扶。
 2. trộn; lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。
 搀和。
 trộn đều.
 饲料里再搀点水。
 trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
 初期白话文,搀用文言成分的比较多。
 văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
Từ ghép:
 搀兑 ; 搀扶 ; 搀和 ; 搀假 ; 搀杂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:49:49