请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一...半...
释义 一...半...
[yībàn]
 một chút; tí xíu (thường đứng trước từ đồng nghĩa hoặc cận nghĩa biểu thị không nhiều hoặc không lâu.)。分别用在同义词或近义词前边,表示不多或不久。
 一星半点。
 một ly một tý
 一知半解。
 chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
 一年半载。
 dăm bữa nửa tháng
 一时半刻。
 một chốc một lát
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:12:22