请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (棟)
[dòng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỐNG
 1. xà ngang; xà chính; đòn dông。脊檩;正梁。
 2. toà; căn (lượng từ dùng cho nhà)。量词,房屋一座叫一栋。
Từ ghép:
 栋号 ; 栋梁 ; 栋宇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:45:24