请输入您要查询的越南语单词:
单词
栋
释义
栋
Từ phồn thể: (棟)
[dòng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỐNG
1. xà ngang; xà chính; đòn dông。脊檩;正梁。
2. toà; căn (lượng từ dùng cho nhà)。量词,房屋一座叫一栋。
Từ ghép:
栋号
;
栋梁
;
栋宇
随便看
谿刻
谿卡
谿壑
豁
豁亮
豁免
豁免权
豁出
豁出去
豁口
豁嘴
豁子
豁朗
豁然
豁然开朗
豁荡
豁达
豆
豆乳
豆包
豆嘴儿
豆娘
豆子
豆汁
豆沙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:11:37