请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 丢掉
释义 丢掉
[diūdiào]
 1. mất; thất lạc。遗失。
 不小心把钥匙丢掉了。
 không cẩn thận làm mất chìa khoá rồi.
 丢掉饭碗(失业)。
 thất nghiệp; mất việc
 我丢掉了一支笔。
 tôi mất một cây viết.
 2. vứt bỏ; quăng đi; vứt đi。抛弃。
 丢掉幻想
 vứt bỏ ảo tưởng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:27:16