请输入您要查询的越南语单词:
单词
攻势
释义
攻势
[gōngshì]
thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn công。向敌方进攻的行动或形势。
冬季攻势
thế tiến công mùa đông.
采取攻势
chọn thế tiến công
这次足球比赛,客队的攻势非常猛烈。
trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
随便看
龙须面
龙飞凤舞
龙骨
龙骨车
龙齿
龚
龛
龛影
龟
龟头
龟板
龟甲
龟缩
龟裂
龟足
龟趺
龟鉴
龟镜
龠
龢
装聋作哑
装腔作势
装蒜
装裱
装裹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 2:10:16