| | | |
| Từ phồn thể: (塊) |
| [kuài] |
| Bộ: 土 - Thổ |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: KHỐI |
| | 1. miếng; viên; hòn; cục。成 疙瘩或成 团儿的东西。 |
| | 糖块儿。 |
| miếng đường. |
| | 块煤。 |
| than cục. |
| | 2. tấm; bánh; mảnh; thỏi; cái; miếng; cục; tảng (lượng từ của đồ vật có hình miếng, tấm)。量词,用于块状或某些片状的东西。 |
| | 两块香皂。 |
| hai bánh xà phòng. |
| | 三块手 表。 |
| ba cái đồng hồ. |
| | 三块桌布。 |
| ba tấm khăn trải bàn. |
| | 一块试验田。 |
| một mảnh ruộng thử nghiệm. |
| | 3. tờ; đồng (lượng từ của tiền đồng hoặc tiền giấy)。量词,用于银币或 纸币。等于'圆'。 |
| | 三块钱。 |
| ba đồng tiền bạc. |
| Từ ghép: |
| | 块儿八毛 ; 块根 ; 块规 ; 块茎 ; 块垒 ; 块儿 ; 块头 |