请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (壩) [bà]
 1. đập; đập chắn nước. (坝子) 拦水的建筑物。
 拦河坝
 đập ngăn nước
 2. kè; đê。河工险要处巩固堤防的建筑物。
 堤坝
 đê đập
 3. bãi cát; bãi sỏi; bãi đất bồi。沙滩;沙洲。
 4. bãi; bãi đất bằng (người vùng Tây Nam dùng để gọi tên các vùng đất bằng hoặc đồng bằng). (坝子) 西南地区称平地或平原。
Từ ghép:
 坝基 ; 坝埽 ; 坝趾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:15