请输入您要查询的越南语单词:
单词
未便
释义
未便
[wèibiàn]
không tiện; không nên; chưa tiện。不宜于;不便。
此事上级并无指示,未便擅自处理。
việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
随便看
时气
时疫
时病
时而
时节
时行
时装
时评
时调
时贤
时辰
时运
时针
时钟
时间
时间性
时间词
时限
时髦
时鲜
旷
旷世
旷代
旷古
旷工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:20:46