释义 |
未 | | | | | [wèi] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 5 | | Hán Việt: VỊ | | | 1. vị; chưa。没(跟'已'相对)。 | | | 未 成年 | | vị thành niên | | | 健康尚未 恢复 | | sức khoẻ chưa hồi phục | | | 2. không。不。 | | | 未 便 | | không tiện | | | 未 敢苟同 | | không dám gật bừa. | | | 3. mùi (ngôi thứ tám trong Địa Chi)。地支的第八位。 | | Từ ghép: | | | 未必 ; 未便 ; 未卜先知 ; 未曾 ; 未尝 ; 未婚夫 ; 未婚妻 ; 未决犯 ; 未可厚非 ; 未来 ; 未了 ; 未免 ; 未能免俗 ; 未然 ; 未时 ; 未始 ; 未遂 ; 未详 ; 未央 ; 未雨绸缪 ; 未知数 |
|