请输入您要查询的越南语单词:
单词
未免
释义
未免
[wèimiǎn]
1. có hơi; có phần。实在不能不说是... (表示不以为然)。
你的顾虑未免多了一些。
những lo lắng của anh có hơi nhiều quá đấy.
他这样对待客人,未免不礼貌。
anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
2. không khỏi; khó tránh。不免。
随便看
动物园
动物学
动物油
动物纤维
动用
动电
动画影片
动画片
动画片儿
动眼神经
找辙
找钱
找麻烦
找齐
承
承上启下
承乏
承佃
承保
承先启后
承兑
承办
承包
承受
承天
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:40:23