请输入您要查询的越南语单词:
单词
未免
释义
未免
[wèimiǎn]
1. có hơi; có phần。实在不能不说是... (表示不以为然)。
你的顾虑未免多了一些。
những lo lắng của anh có hơi nhiều quá đấy.
他这样对待客人,未免不礼貌。
anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
2. không khỏi; khó tránh。不免。
随便看
何其
何况
何功之有哉
何去何从
何啻
何在
何如
何妨
何尝
凶煞
凶犯
凶狂
凶狠
凶猛
凶相毕露
凶神
凶虐
凶险
凷
凸
凸版
凸版纸
凸轮
凸透镜
凸面镜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 18:08:43