请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坠落
释义 坠落
[zhuìluò]
 rơi; rụng; rơi xuống; rụng xuống; lặn; rơi rụng。落;掉。
 被击中的敌机冒着黑烟,坠落在大海里。
 máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
 如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳!
 nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:51:44