请输入您要查询的越南语单词:
单词
一发
释义
一发
[yīfā]
1. càng。更加。
如果处理不当,就一发不可收拾了。
nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
2. cùng; một thể。一同;一并。
你先把这些急用的材料领走,明天一发登记。
anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
随便看
坑坑洼洼
坑子
坑害
坑木
坑气
坑蒙
坑道
坑骗
块
块儿
块儿八毛
块垒
块头
块根
块茎
块规
坚
坚不可摧
坚信
坚决
坚固
坚壁
坚壁清野
坚如磐石
坚守
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 5:12:17