请输入您要查询的越南语单词:
单词
一发
释义
一发
[yīfā]
1. càng。更加。
如果处理不当,就一发不可收拾了。
nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
2. cùng; một thể。一同;一并。
你先把这些急用的材料领走,明天一发登记。
anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
随便看
逝世
逞
逞凶
逞威风
逞强
逞强称能
逞性子
逞能
逞辩
速
速写
速决
速度
速成
速战速决
速效
速比
速率
速记
速郊肥料
造
造价
造作
造像
造化
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:30:00