请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一发
释义 一发
[yīfā]
 1. càng。更加。
 如果处理不当,就一发不可收拾了。
 nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
 2. cùng; một thể。一同;一并。
 你先把这些急用的材料领走,明天一发登记。
 anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:30:00