请输入您要查询的越南语单词:
单词
一发
释义
一发
[yīfā]
1. càng。更加。
如果处理不当,就一发不可收拾了。
nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
2. cùng; một thể。一同;一并。
你先把这些急用的材料领走,明天一发登记。
anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
随便看
生死之交
生死攸关
生死离别
生殖
生殖器
生殖洄游
生殖腺
生母
生气
生水
生油
生法
生活
生活费
生活资料
生涩
生涯
生漆
生火
生灵
生灵涂炭
生物
生物制品
生物学
生物武器
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:40:03