请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 异化
释义 异化
[yìhuà]
 1. dị hoá (những sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau dần dần biến đổi khác đi.)。相似或相同的事物逐渐变得不相似或不相同。
 2. dị hoá (từ dùng trong Triết học.)。哲学上指把自己的素质或力量转化为跟自己对立、支配自己的东西。
 3. biến âm (hiện tượng xảy ra trong lời nói làm một trong hai âm liền nhau có bản chất như nhau hay tương tự nhau bị biến đổi thành âm khác.)。语音学上指连发几个相似或相同的音,其中一个变得和其他的音不相似或不相同。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:59:26