请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无可无不可
释义 无可无不可
[wúkěwúbùkě]
 sao cũng được; thế nào cũng được; quan tám cũng ừ, quan tư cũng gật; ba phải (ý nói không có sự lựa chọn nhất định)。怎么样都行,表示没有一定的选择。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:29:45