释义 |
垌 | | | | | [dòng] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ĐỘNG | | | đất đai; động (thường dùng làm tên đất)。田地(多用于地名)。 | | | 合伞垌(在贵州)。 | | Hợp Tản Động (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc) | | | 儒垌(在广东) | | Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc) | | | Ghi chú: 另见tóng | | [tóng] | | Bộ: 土(Thổ) | | Hán Việt: ĐỒNG | | | Đồng Chủng (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)。垌冢,地名,在湖北。 | | | Ghi chú: 另见ḍng |
|