请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dòng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỘNG
 đất đai; động (thường dùng làm tên đất)。田地(多用于地名)。
 合伞垌(在贵州)。
 Hợp Tản Động (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc)
 儒垌(在广东)
 Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
 Ghi chú: 另见tóng
[tóng]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: ĐỒNG
 Đồng Chủng (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)。垌冢,地名,在湖北。
 Ghi chú: 另见ḍng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:31:45