请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 约见
释义 约见
[yuējiàn]
 định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt。约定时间会见(多用于外交场合)。
 约见该国驻华大使。
 ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:04