请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得势
释义 得势
[déshì]
 được thế; đắc thế; có quyền thế; có quyền có thế (thường dùng với nghĩa xấu)。得到权柄或势力(多用于贬义)。
 小人得势
 tiểu nhân có quyền có thế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:38