请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得失
释义 得失
[déshī]
 1. được và mất; thành công và thất bại; thiệt hơn; hơn thiệt。所得和所失;成功和失败。
 不计较个人的得失。
 không tính toán hơn thiệt cá nhân.
 2. xấu tốt; chỗ hay chỗ dở。利弊;好处和坏处。
 两种方法各有得失。
 hai phương pháp đều có chỗ hay chỗ dở của nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:42:40