请输入您要查询的越南语单词:
单词
藏医
释义
藏医
[zàngyī]
1. y học truyền thống Tây Tạng。藏族的传统医学。
2. thầy thuốc Tây Tạng; bác sĩ Tây tạng (thầy thuốc chữa bệnh theo phương pháp và lý luận y học truyền thống Tây Tạng.)。用藏族传统医学理论和方法治病的医生。
随便看
观点
观看
观瞻
观礼
观者如堵
观览
观象台
观赏
观赏植物
观赏鱼
观阵
观音
观音土
观音菩萨
观风
觃
规
规划
规则
规制
规劝
规勉
规复
规定
规定动作
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:52:52