请输入您要查询的越南语单词:
单词
繁多
释义
繁多
[fánduō]
nhiều; phong phú; đa dạng; nhiều loại (chủng loại)。(种类)多;丰富。
花色繁多
màu sắc đa dạng; nhiều loại nhiều kiểu
品种繁多
nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú
名目繁多
danh mục phong phú
随便看
崔巍
崖
崖略
崙
崚
崛
崛起
崞
崟
崤
崦
崦嵫
崩
崩倒
崩决
崩坍
崩坏
崩塌
崩摧
崩殂
崩毁
崩溃
崩症
崩裂
崩龙族
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:04:48