请输入您要查询的越南语单词:
单词
腾挪
释义
腾挪
[téngnuó]
xê dịch; dời; thuyên chuyển。挪动(多指款项或地方)。
专款专用,不得任意腾挪。
khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
把仓库里的东西腾挪一下好放水泥。
dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
随便看
卜甲
卜课
卜辞
卜问
卜骨
卞
卟
卟吩
占
占便宜
占先
占卜
占卦
占据
占星
占星术
占有
占梦
占用
占线
占课
占领
占验
卡
卡介苗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 2:40:31