请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腾挪
释义 腾挪
[téngnuó]
 xê dịch; dời; thuyên chuyển。挪动(多指款项或地方)。
 专款专用,不得任意腾挪。
 khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
 把仓库里的东西腾挪一下好放水泥。
 dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:08