请输入您要查询的越南语单词:
单词
勤劳
释义
勤劳
[qínláo]
cần cù; cần lao。努力劳动,不怕辛苦。
在勤劳勇敢的越南人民面前,没有克服不了的困难。
nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
随便看
增补
增订
增设
增辉
增进
增长
增高
墟
墠
墡
墦
墨
墨吏
墨囊
墨守成规
墨宝
墨家
墨斗
墨斗鱼
墨晶
墨水
墨水池
墨汁
墨海
墨盒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:32:00