请输入您要查询的越南语单词:
单词
霏
释义
霏
[fēi]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 16
Hán Việt: PHI
1. tầm tã; mù mịt; mù trời。霏霏。
雨雪其霏
mưa tuyết mù trời.
2. phấp phới; tung bay; bay。飘扬;飘散。
烟霏云敛。
mây khói bay tan
Từ ghép:
霏霏
;
霏微
随便看
返青
迕
还
还价
还俗
还债
还击
还原
还口
还嘴
还好
还差
还席
还情
还愿
还手
还报
还是
还本
还清
还礼
还账
还阳
还魂
这
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:41:39