请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 因素
释义 因素
[yīnsù]
 1. nhân tố (thành phần cấu tạo nên bản chất sự vật)。 构成事物本质的成分。
 2. nhân tố (điều kiện hoặc nguyên nhân quyết định sự thành bại của sự vật)。 决定事物成败的原因或条件。
 学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
 học tập kinh nghiệm tiên tiến là một trong những nhân tố quan trọng nâng cao năng suất sản xuất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 8:50:28