请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伯乐
释义 伯乐
[bólè]
 Bá Lạc (người thời Xuân Thu, nước Tần, giỏi về xem tướng ngựa. Ngày nay dùng để chỉ người giỏi phát hiện, tiến cử, bồi dưỡng và sử dụng nhân tài, "Bá Lạc" không những chỉ cá nhân mà còn có thể dùng để chỉ tập thể.)。相传春秋时秦国人,名孙 阳以善相马著称。现在引申为善于发现、推荐、培养和使用人才的人,"伯乐"不但指个人,还可以用于 集体。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:33:56