| | | |
| [bà] |
| Bộ: 雨 - Vũ |
| Số nét: 21 |
| Hán Việt: BÁ |
| | 1. bá; trùm; bá chủ (thủ lĩnh liên minh chư hầu) 。古代诸侯联盟的首领。 |
| | 春秋五霸 |
| Xuân Thu ngũ bá (năm vị thủ lĩnh thời Xuân Thu) |
| | 称霸 |
| xưng bá |
| | 2. đầu sỏ; cường hào; ác bá (kẻ cậy quyền áp bức nhân dân). 强横无理,依仗权势压迫人民的人。 |
| | 恶霸 |
| ác bá |
| | 3. nước bá quyền. 指实行霸权主义的国家。 |
| | 4. bá chiếm; xưng bá; làm bá chủ; chiếm cứ. 霸占。 |
| | 军阀割据,各霸一方。 |
| quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng. |
| | 5. họ Bá。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 霸持 ; 霸道 ; 霸道 ; 霸气 ; 霸权 ; 霸市 ; 霸头 ; 霸王 ; 霸王之资 ; 霸业 ; 霸占 ; 霸主 |