请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兴师动众
释义 兴师动众
[xīngshīdòngzhòng]
Hán Việt: HƯNG SƯ ĐỘNG CHÚNG
 ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc gì đó; động viên thi công; huy động nhân lực (thường mang nghĩa xấu)。发动很多人做某件事(多含贬义)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:09:49