请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 串游
释义 串游
[chuàn·you]
 dạo chơi; bách bộ; đi chơi rong; đi lang thang; đi vòng vòng; nói lan man; dạo quanh。闲逛;散步。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:56:13