请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临危授命
释义 临危授命
[línwēishòumìng]
 sẵn sàng hy sinh tính mạng trước nguy hiểm。在危亡关头勇于献出生命。
 临危授命, 视死如归。
 đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 1:33:14