请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临场
释义 临场
[línchǎng]
 1. trường thi; nơi thi。在考场参加考试; 在竞赛场地参加竞赛。
 缺乏临场经验。
 thiếu kinh nghiệm trường thi.
 临场要沉着镇静。
 ở nơi thi phải bình tĩnh.
 2. đến hiện trường。亲自到现场。
 临场指导。
 đích thân đến chỉ đạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:44