请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临池
释义 临池
[línchí]
 tập viết chữ; tập viết thư pháp (tương truyền thời Hán có một nhà thư pháp nổi tiếng tên là Trương Chi, ngồi bên bờ ao luyện viết chữ. Vì thường rửa nghiêng mực ở ao nên làm đen cả nước ao, đời sau dùng từ này để chỉ việc luyện chữ)。相传汉朝有 名的书法家张芝, 在水池旁边练习写字, 经常用池水洗砚台, 使一池子的水都变黑了。后人因此称 练习 书法为临池。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:11:00