请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主动
释义 主动
[zhǔdòng]
 1. chủ động。不待外力推动而行动(跟'被动'相对)。
 主动性
 tính chủ động
 主动争取
 chủ động tranh thủ.
 2. chủ động (có thể tạo thành cục diện có lợi, làm sự việc có thể tiến hành thao ý đồ của chính mình.)。能够造成有利局面,使事情按照自己的意图进行(跟'被动'相对)。
 主动权
 quyền chủ động
 争取主动
 giành chủ động
 处于主动地位
 ở địa vị chủ động
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:17:57