请输入您要查询的越南语单词:
单词
彩云
释义
彩云
[cǎiyún]
mây tía; ráng chiều; ráng màu; mây ngũ sắc (mây do ánh mặt trời chiếu qua mà có màu, chủ yếu là màu đỏ, thường xuất hiện ở chân trời vào sáng sớm hoặc hoàng hôn trong những ngày trời quang đãng)。由于折射日光而呈现彩色的云,以红色 为主,多在晴天的清晨或傍晚出现的天边。
随便看
惰游
惰轮
想
想不到
想不开
想儿
想入非非
想头
想当然
想得到
想得开
想必
想念
想望
想来
想法
想见
想象
想象力
惴
惴恐
惴惴
惴惴不安
惴栗
惵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 6:59:21