请输入您要查询的越南语单词:
单词
彩云
释义
彩云
[cǎiyún]
mây tía; ráng chiều; ráng màu; mây ngũ sắc (mây do ánh mặt trời chiếu qua mà có màu, chủ yếu là màu đỏ, thường xuất hiện ở chân trời vào sáng sớm hoặc hoàng hôn trong những ngày trời quang đãng)。由于折射日光而呈现彩色的云,以红色 为主,多在晴天的清晨或傍晚出现的天边。
随便看
银牌
银环蛇
银白
银粉
银红
银耳
银行
银钱
银锭
银鱼
银鹰
银鼠
铷
铸
铸件
铸型
铸字
铸工
铸币
铸条
铸模
铸焊
铸造
铸钢
铸铁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 15:00:05