请输入您要查询的越南语单词:
单词
失陪
释义
失陪
[shīpéi]
xin lỗi không tiếp được; xin lỗi không tiếp chuyện được; xin phép vắng mặt (lời nói khách sáo)。客套话,表示不能陪伴对方。
你们多谈一会儿,我有事失陪了。
các anh nói chuyện với nhau nhé, tôi có việc không tiếp chuyện các anh được.
随便看
壹
处
处世
处之泰然
处事
处于
处决
处分
处刑
处境
处士
处处
处女
处女地
处女膜
处子
处心积虑
处所
处方
处暑
处死
处治
处理
处理品
处罚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:15:13