请输入您要查询的越南语单词:
单词
失陪
释义
失陪
[shīpéi]
xin lỗi không tiếp được; xin lỗi không tiếp chuyện được; xin phép vắng mặt (lời nói khách sáo)。客套话,表示不能陪伴对方。
你们多谈一会儿,我有事失陪了。
các anh nói chuyện với nhau nhé, tôi có việc không tiếp chuyện các anh được.
随便看
纵深
纵火
纵然
纵目
纵虎归山
纵裂
纵观
纵览
纵言
纵论
纵谈
纵贯
纵身
纵酒
纵队
纵隔
纶
纷
纷乱
纷争
纷呈
纷奢
纷扰
纷披
纷杂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:34