请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 失陪
释义 失陪
[shīpéi]
 xin lỗi không tiếp được; xin lỗi không tiếp chuyện được; xin phép vắng mặt (lời nói khách sáo)。客套话,表示不能陪伴对方。
 你们多谈一会儿,我有事失陪了。
 các anh nói chuyện với nhau nhé, tôi có việc không tiếp chuyện các anh được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:34