请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 触目
释义 触目
[chùmù]
 1. đập vào mắt; lọt vào tầm mắt。接触到视线。
 触目皆是。
 nhìn đâu cũng thấy.
 2. nổi bật; hợp nhãn; thu hút; hấp dẫn; lôi cuốn; đập vào mắt。显眼;引人注目。
 墙上写着这十一个触目的大红字'为实现四个现代化而奋斗'。
 trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:57:26