请输入您要查询的越南语单词:
单词
触怒
释义
触怒
[chùnù]
chọc tức; trêu tức; chọc giận; làm phiền; tức giận; bực tức; mất bình tĩnh。惹人发怒。
随便看
踉踉跄跄
踊
踊跃
踌
踌伫
踌躇
踌躇满志
踏
踏勘
踏春
踏板
踏歌
踏步
踏看
踏访
踏足
踏青
踒
踔
踔厉
踖
踝
踝子骨
踝骨
踞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 19:58:21