请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 触手
释义 触手
[chùshǒu]
 xúc tu; tua cảm; lông tuyến (cơ quan cảm giác của động vật bậc thấp như thuỷ tức, mọc bên miệng, hình dạng sợi hoặc ống tay, có thể dùng để bắt mồi)。水螅等低等动物的感觉器官,多生在口旁,形状象丝或手指,又可以用来捕食。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 22:53:05