请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乃至
释义 乃至
[nǎizhì]
 thậm chí; cả đến; ngay cả。甚至。 也说乃至于。
 他的逝世, 引起了全市乃至全国人民的哀悼。
 cái chết của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 12:21:31