请输入您要查询的越南语单词:
单词
乃至
释义
乃至
[nǎizhì]
thậm chí; cả đến; ngay cả。甚至。 也说乃至于。
他的逝世, 引起了全市乃至全国人民的哀悼。
cái chết của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
随便看
扼杀
扼死
扼腕
扼要
找
找事
找头
找寻
找平
找死
找病
找茬儿
找补
力争
力争上游
力作
力促
力偶
力图
力学
力巴
力度
力戒
力战
力所能及
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:04