释义 |
久 | | | | | [jiǔ] | | Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt | | Số nét: 3 | | Hán Việt: CỬU | | | 1. lâu dài; lâu。时间长(跟'暂'相对)。 | | | 久经锻炼。 | | qua thử thách lâu dài. | | | 2. bao lâu; lâu mau。时间的长短。 | | | 来了有多久? | | đến bao lâu rồi? | | | 考古队发掘了两个月之久。 | | đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi. | | Từ ghép: | | | 久而久之 ; 久久 ; 久留 ; 久违 ; 久仰 ; 久已 ; 久远 |
|