请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiǔ]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 3
Hán Việt: CỬU
 1. lâu dài; lâu。时间长(跟'暂'相对)。
 久经锻炼。
 qua thử thách lâu dài.
 2. bao lâu; lâu mau。时间的长短。
 来了有多久?
 đến bao lâu rồi?
 考古队发掘了两个月之久。
 đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.
Từ ghép:
 久而久之 ; 久久 ; 久留 ; 久违 ; 久仰 ; 久已 ; 久远
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:30