| | | |
| [luóliè] |
| | 1. bày ra; dàn ra; trưng bày。分布;陈列。 |
| | 亭台楼阁,罗列山上。 |
| đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi. |
| | 2. kể ra; liệt kê; kể lể。列举。 |
| | 罗列现象。 |
| kể ra các hiện tượng. |
| | 仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。 |
| chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa. |
| | 切勿罗列不相关的琐事 |
| nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan |