请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 罗列
释义 罗列
[luóliè]
 1. bày ra; dàn ra; trưng bày。分布;陈列。
 亭台楼阁,罗列山上。
 đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
 2. kể ra; liệt kê; kể lể。列举。
 罗列现象。
 kể ra các hiện tượng.
 仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。
 chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
 切勿罗列不相关的琐事
 nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:43:54