| | | |
| Từ phồn thể: (樂) |
| [lè] |
| Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: LẠC |
| | 1. vui mừng; vui; mừng。快乐。 |
| | 欢乐。 |
| hoan lạc. |
| | 乐事。 |
| việc vui mừng. |
| | 心里乐得 象开了花。 |
| lòng vui như hoa nở. |
| | 乐不可支。 |
| vui ơi là vui. |
| | 2. vui với。乐于。 |
| | 乐此不疲。 |
| vui với việc đó, không thấy gì là mệt mỏi. |
| | 3. vui cười。笑。 |
| | 他说了个笑话把大家逗乐了。 |
| anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên. |
| | 4. họ Lạc (Lè)。姓(与Yuè不同姓) 。 |
| Từ ghép: |
| | 乐不可支 ; 乐不思蜀 ; 乐此不疲 ; 乐得 ; 乐观 ; 乐呵呵 ; 乐和 ; 乐极生悲 ; 乐趣 ; 乐儿 ; 乐善好施 ; 乐事 ; 乐陶陶 ; 乐天 ; 乐天知命 ; 乐土 ; 乐意 ; 乐于 ; 乐园 ; 乐滋滋 ; 乐子 |
| Từ phồn thể: (樂) |
| [yuè] |
| Bộ: 丿(Phiệt) |
| Hán Việt: NHẠC |
| | 1. âm nhạc。音乐。 |
| | 奏乐 |
| tấu nhạc; chơi nhạc |
| | 乐器 |
| nhạc khí; nhạc cụ |
| | 2. họ Nhạc。姓(与Lè不同姓)。 |
| | Ghi chú: 另见lè |
| Từ ghép: |
| | 乐池 ; 乐队 ; 乐府 ; 乐歌 ; 乐户 ; 乐理 ; 乐律 ; 乐谱 ; 乐器 ; 乐清 ; 乐曲 ; 乐师 ; 乐坛 ; 乐团 ; 乐舞 ; 乐音 ; 乐章 |