请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保留
释义 保留
[bǎoliú]
 1. giữ nguyên; bảo lưu; giữ; bảo tồn。使继续存在,不发生变化,着重于保持不变。
 保留意见
 giữ nguyên ý kiến
 还保留着他当年的面貌
 anh ấy vẫn còn giữ được nét mặt năm xưa
 2. bảo lưu; tạm để đó; tạm thời giữ lại không xử lý。暂时留着不处理。
 不同的意见暂时保留,下次再讨论
 những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
 3. giữ lại; để lại。留下,不拿出来。
 他的藏书大部分都赠给国家图书馆了,自己只保留了一小部分
 phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
 有意见尽量谈出来,不要保留
 có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng
 老师把宝贵的经验和知识毫无保留地教给学生
 thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:15:48