请输入您要查询的越南语单词:
单词
充斥
释义
充斥
[chōngchì]
đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông nghịt; tắt nghẽn (hàm ý chán ghét)。充满(含厌恶意)。
解放前,洋货充斥中国市场。
trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
随便看
匆猝
匆遽
匈
匈奴
匈牙利
匉
匋
匍
匍匐
匍匐茎
匏
匏瓜
匐
匕
匕首
化
化冻
化分
化募
化合
化合价
化合物
化名
化境
化外
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:53:36