请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 充斥
释义 充斥
[chōngchì]
 đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông nghịt; tắt nghẽn (hàm ý chán ghét)。充满(含厌恶意)。
 解放前,洋货充斥中国市场。
 trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 4:37:12