请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 充溢
释义 充溢
[chōngyì]
 tràn đầy; toát lên; chứa chan; dồi dào; đầy rẫy。充满;流露。
 孩子们的脸上充溢着幸福的笑容。
 trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:12