请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒腾
释义 倒腾
[dǎo·teng]
 1. chuyển; chuyển dịch; chuyển ra。翻腾;移动。
 把粪倒腾到地里去。
 chuyển phân ra đồng.
 2. điều phối; đổi cho nhau; thay。掉换;调配。
 人手少,事情多,倒腾不开。
 người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
 3. buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại。买进卖出;贩卖。
 倒腾牲口
 buôn bán gia súc
 倒腾小买卖
 buôn bán nhỏ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:19:01