请输入您要查询的越南语单词:
单词
倒流
释义
倒流
[dàoliú]
1. chảy ngược。向上游流。
河水不能倒流
nước sông không thể chảy ngược dòng.
2. đi ngược; ngược; đảo ngược。比喻向跟正常流动相反的方向流动。
时光不会倒流
không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
随便看
内海
内涝
内涵
内焰
内燃机
内电路
内疚
内痔
内省
内秀
内科
内稃
内线
内耗
内耳
内聚力
内胎
内胚层
内脏
内艰
内行
内衣
内角
内讧
内详
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:19