请输入您要查询的越南语单词:
单词
倒流
释义
倒流
[dàoliú]
1. chảy ngược。向上游流。
河水不能倒流
nước sông không thể chảy ngược dòng.
2. đi ngược; ngược; đảo ngược。比喻向跟正常流动相反的方向流动。
时光不会倒流
không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
随便看
授业
授予
授受
授命
授奖
授意
授时
授权
授粉
授衔
授课
授首
掉
掉书袋
掉以轻心
掉价
掉包
掉向
掉头
掉换
掉枪花
掉点儿
掉秤
掉膘
掉色
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 16:20:32