释义 |
稗官野史 | | | | [bàiguānyěshǐ] | | | sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh; tiểu thuyết (bái quan dã sử: bái quan là một chức quan nhỏ thời xưa, chuyên thuật chuyện đường phố và các phong tục cho vua nghe, về sau dùng để chỉ tiểu thuyết)稗官,古代的小官,专给帝王述说街 谈巷议、风俗故事,后来称小说为稗官,泛称记载逸闻琐事的文字为稗官野史。 |
|