请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稗官野史
释义 稗官野史
[bàiguānyěshǐ]
 sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh; tiểu thuyết (bái quan dã sử: bái quan là một chức quan nhỏ thời xưa, chuyên thuật chuyện đường phố và các phong tục cho vua nghe, về sau dùng để chỉ tiểu thuyết)稗官,古代的小官,专给帝王述说街 谈巷议、风俗故事,后来称小说为稗官,泛称记载逸闻琐事的文字为稗官野史。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:07